DỊCH VỤ KHÁM VÀ TƯ VẤN CHỈNH NHA ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha | 500,000 đ |
2 | Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết | 3,500,000 đ |
CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Mắc cài kim loại tiêu chuẩn | 35,000,000 đ |
2 | Mắc cài kim loại tự buộc | 40,000,000 đ |
3 | Mắc cài sứ thẩm mỹ | 50,000,000 đ |
4 | Mắc cài sứ tự buộc | 55,000,000 đ |
5 | Mắc cài mặt lưỡi | 75,000,000 đ |
6 | Mắc cài cá nhân hóa | 85,000,000 đ |
7 | Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 1 (Gói Express) | 50,000,000 đ |
8 | Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 2 (Gói Lite – 14 khay kèm 01 năm bảo hành) | 80,000,000 đ |
9 | Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 3 (Gói Moderate – 26 khay kèm 02 năm bảo hành) | 105,000,000 đ |
10 | Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 4 (Gói Comprehensive – không giới hạn số khay kèm 05 năm bảo hành) | 120,000,000 đ |
CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA DỰ PHÒNG CHO TRẺ EM ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha) | 3,500,000 đ |
2 | Khí cụ loại bỏ thoí quen xấu | 3,500,000 đ |
CHI PHÍ CÁC LOẠI KHÍ CỤ CHỈNH NHA ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Gắn lại mắc cài toàn hàm | 3,000,000 đ |
2 | Bộ giữ khoảng cố định 1 bên | 3,500,000 đ |
3 | Cung duy trì | 2,500,000 đ |
4 | Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết | 3,500,000 đ |
5 | Dây cung thẩm mỹ | 500,000 đ |
6 | Máng duy trì | 2,000,000 đ |
7 | Minivis | 2,500,000 đ |
8 | Laser kích hoạt tăng tốc độ di chuyển răng | 15,000,000 đ |
9 | Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha | 500,000 đ |
10 | Miniplate | 5,500,000 đ |
11 | Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha) | 3,500,000 đ |
12 | Khí cụ loại bỏ thoí quen xấu | 3,500,000 đ |
13 | Khí cụ Hawley tiêu chuẩn | 3,500,000 đ |
14 | Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều | 5,000,000 đ |
15 | Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều | 7,000,000 đ |
16 | Khí cụ Activator tiêu chuẩn | 10,000,000 đ |
17 | Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong | 12,000,000 đ |
18 | Khí cụ Twin – Block | 10,000,000 đ |
19 | Khí cụ Twin – Block ngược | 10,000,000 đ |
20 | Khí cụ Fanklin | 10,000,000 đ |
21 | Khí cụ Lip Bumber | 7,000,000 đ |
22 | Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn | 8,000,000 đ |
23 | Khí cụ 2 x 4 tự buộc | 10,000,000 đ |
24 | Khí cụ 2 x 4 sứ | 12,000,000 đ |
25 | Khí cụ Twin – Block cố định | 10,000,000 đ |
26 | Khí cụ RPE (nong nhanh) | 8,000,000 đ |
27 | Khí cụ Quad-helix | 7,000,000 đ |
28 | Khí cụ TPA | 5,000,000 đ |
29 | Khí cụ di xa răng hàm lớn | 10,000,000 đ |
30 | Cung lưỡi (hàm dưới) LA | 5,000,000 đ |
31 | Khí cụ Headgear | 10,000,000 đ |
32 | Khí cụ Facemaks | 10,000,000 đ |
33 | Mặt phẳng nghiêng | 3,000,000 đ |
34 | Khí cụ Aligner | 35,000,000 đ |
35 | Khí cụ Bite Plan | 5,500,000 đ |
36 | Khí cụ Twin – Force hoặc Focus (đẩy lùi hàm trên – tiến hàm dưới) | 10,000,000 đ |
37 | Khí cụ Trans – Force | 10,000,000 đ |
38 | Khí cụ Propel tăng tốc chỉnh nha | 17,000,000 đ |
39 | Phẫu thuật cắt xương vỏ vùng răng trước | 10,000,000 đ |
40 | Phẫu thuật xương hàm hô / móm (chưa tính khí cụ bổ trợ) | 80,000,000 đ |
41 | Gắn lại mắc cài Kim loại | 200,000 đ |
42 | Gắn lại Mắc cài Sứ | 300,000 đ |
43 | Lập kế hoạch điều trị Chỉnh nha Invisalign | 7,000,000 đ |
_________
Nha khoa Quốc tế DND – Nơi trao gửi sức khỏe nụ cười
🍀 157 Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
🍀 Đường Bàng Bá Lân, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang
🔹 Website: http://nhakhoadnd.com/
🔹 Fanpage: Nha khoa quốc tế DND
📞 Hotline: 0832.124.124
☎ Tổng đài CSKH: 1800 1055