12. BẢNG GIÁ – CÁC DỊCH VỤ KHÁC
Thứ Năm, 28 Tháng Hai 2019
LOẠI DỊCH VỤ KHÁC | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Gắn đá (đá của bệnh nhân) | 500,000 đ |
2 | Gắn lại đá | 300,000 đ |
3 | Bàn Chải kẽ | 50,000 đ |
4 | Thổi cát – Đánh bóng 1 hàm | 300,000 đ |
5 | Thổi cát – Đánh bóng 2 hàm | 500,000 đ |
6 | Sáp chỉnh nha | 50,000 đ |
7 | Gắn đá thẩm mỹ | 800,000 đ |
8 | Bơm rửa | 100,000 đ |
9 | Smile Design Full( bao gồm Wax up & Mock up 1 lần) | 7,500,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
No Comments
1. BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
DỊCH VỤ TỔNG QUÁT ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Máng Nhai | 2,500,000 đ |
2 | Phân tích khớp cắn trên giá khớp | 1,500,000 đ |
3 | Điều chỉnh khớp cắn một phần | 500,000 đ |
4 | Điều chỉnh khớp cắn toàn bộ | 2,500,000 đ |
5 | Nắn trật khớp thái dương hàm 1 bên | 500,000 đ |
6 | Nắn trật khớp thái dương hàm 2 bên | 1,500,000 đ |
ĐIỀU TRỊ TRÁM RĂNG DO SÂU RĂNG, CHE TỦY RĂNG, TRÁM RĂNG THẨM MỸ DO MẺ, GÃY, MÒN RĂNG ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Trám Composite – xoang 1 | 320,000 đ |
2 | Trám Composite – xoang 2 | 450,000 đ |
3 | Trám Composite – xoang 3 | 450,000 đ |
4 | Trám Composite – xoang 4 | 800,000 đ |
5 | Trám composite – xoang 5 | 400,000 đ |
6 | Trám GIC ( Glass Inomer Cement ) | 250,000 đ |
7 | Trám Sandwich 2 lớp ( GIC + Composite) | 650,000 đ |
8 | Trám tạm Eugenate | 100,000 đ |
9 | Trám Amalgam – xoang 1 | 180,000 đ |
10 | Trám Amalgam – xoang 2 | 380,000 đ |
11 | Chốt tủy sợi carbon | 1,500,000 đ |
12 | Chốt tủy kim loại | 700,000 đ |
13 | Chốt ngà | 250,000 đ |
14 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng Laser Lightwalker | 1,000,000 đ |
ĐIỀU TRỊ TỦY ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Che tủy gián tiếp răng sữa | 200,000 đ |
2 | Che tủy trực tiếp răng sữa | 400,000 đ |
3 | Điều trị tuỷ buồng răng sữa | 400,000 đ |
4 | Điều trị tủy chân răng cửa sữa | 400,000 đ |
5 | Điều trị tủy chân răng hàm sữa | 600,000 đ |
6 | Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn | 600,000 đ |
7 | Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn | 800,000 đ |
8 | Điều trị tủy buồng răng vĩnh viễn | 1,000,000 đ |
9 | Điều trị tủy răng cửa, nanh | 800,000 đ |
10 | Điều trị tủy răng hàm nhỏ | 1,200,000 đ |
11 | Điều trị tủy răng hàm lớn trên | 2,000,000 đ |
12 | Điều trị tủy răng hàm lớn dưới | 1,700,000 đ |
13 | Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh | 1,000,000 đ |
14 | Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ | 1,900,000 đ |
15 | Điều trị tủy lại – răng hàm lớn trên | 2,500,000 đ |
16 | Điều trị tủy lại – răng hàm lớn dưới | 2,200,000 đ |
17 | Điều trị tủy răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker | 1,500,000 đ |
18 | Điều trị tủy răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker | 1,900,000 đ |
19 | Điều trị tủy răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker | 2,700,000 đ |
20 | Điều trị tủy răng lớn dưới kết hợp laser lightwalker | 2,400,000 đ |
21 | Điều trị tủy lại- răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker | 1,700,000 đ |
22 | Điều trị tủy lại- răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker | 2,600,000 đ |
23 | Điều trị tủy lại-răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker | 3,200,000 đ |
24 | Điều trị tủy lại- răng hàm lớn dưới kết hợp laser lightwalker | 2,700,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
2. BẢNG GIÁ – NHỔ RĂNG
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NHỔ RĂNG, TIỂU PHẪU THUẬT ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê | 50,000 đ |
2 | Nhổ răng sữa tiêm tê | 100,000 đ |
3 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 250,000 đ |
4 | Nhổ răng răng cửa, nanh | 500,000 đ |
5 | Nhổ răng răng cửa, nanh đã điều trị tủy | 1,000,000 đ |
6 | Nhổ răng hàm nhỏ | 700,000 đ |
7 | Nhổ răng hàm lớn | 1,000,000 đ |
8 | Nhổ răng hàm nhỏ đã điều trị tủy | 1,000,000 đ |
9 | Nhổ răng hàm lớn đã điều trị tủy | 1,200,000 đ |
10 | Nhổ chân răng, răng một chân | 600,000 đ |
11 | Nhổ chân răng, răng nhiều chân | 900,000 đ |
12 | Nhổ chân răng, răng một chân đã điều trị tủy | 1,000,000 đ |
13 | Nhổ chân răng, răng nhiều chân đã điều trị tủy | 1,200,000 đ |
14 | Nhổ răng thừa, răng dị dạng | 500,000 đ |
15 | Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng | 1,500,000 đ |
16 | Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng | 1,500,000 đ |
17 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm | 1,500,000 đ |
18 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm | 1,800,000 đ |
19 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần | 2,200,000 đ |
20 | Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng | 1,000,000 đ |
21 | Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2cm) | 2,000,000 đ |
22 | Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức(trên 2cm) | 3,000,000 đ |
23 | Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức | 5,000,000 đ |
24 | Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng | 1,500,000 đ |
25 | Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng | 2,500,000 đ |
26 | Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng | 1,300,000 đ |
27 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài | 1,500,000 đ |
28 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm,lệch | 3,500,000 đ |
29 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm,lệch | 4,000,000 đ |
30 | Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° | 1,800,000 đ |
31 | Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90° | 2,500,000 đ |
32 | Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm | 2,500,000 đ |
33 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 3,500,000 đ |
34 | Phẫu thuật lấy chân răng sót | 1,800,000 đ |
35 | Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ. | 5,000,000 đ |
36 | Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ. | 7,000,000 đ |
37 | Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa | 2,500,000 đ |
38 | Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ | 3,000,000 đ |
39 | Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn | 5,000,000 đ |
40 | Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker | 1,200,000 đ |
41 | Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker | 2,000,000 đ |
42 | Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường | 950,000 đ |
43 | Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm | 3,500,000 đ |
44 | Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm | 6,000,000 đ |
45 | Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm | 4,000,000 đ |
46 | Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm | 8,000,000 đ |
47 | Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng | 2,500,000 đ |
48 | Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng | 3,500,000 đ |
49 | Phẫu thuật di chuyển vạt xoay | 10,000,000 đ |
50 | Phẫu thuật chẻ xương 1 răng (đã tính xương và màng) | 22,300,000 đ |
51 | Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ | 500,000 đ |
52 | Phẫu thuật cắt Torus nhỏ | 2,500,000 đ |
53 | Phẫu thuật cắt Torus lớn | 4,500,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
3. BẢNG GIÁ – ĐIỀU TRỊ NHA CHU
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
ĐIỀU TRỊ NHA CHU ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm | 2,600,000 đ |
2 | Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker hai hàm | 5,200,000 đ |
3 | Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm | 2,000,000 đ |
4 | Lấy cao răng cho trẻ em | 150,000 đ |
5 | Lấy cao răng cho người lớn mức độ 1 | 200,000 đ |
6 | Lấy cao răng cho người lớn mức độ 2 | 300,000 đ |
7 | Lấy cao răng cho người lớn mức độ 3 | 400,000 đ |
8 | Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng (1- 3 răng) | 500,000 đ |
9 | Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm) | 900,000 đ |
10 | Lấy vết dính ( do hút thuốc lá) | 1,200,000 đ |
11 | Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em | 300,000 đ |
12 | Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 1 hàm | 250,000 đ |
13 | Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 2 hàm | 400,000 đ |
14 | Đánh bóng 2 hàm bằng chổi cước | 100,000 đ |
15 | Điều trị nha chu viêm hai hàm | 4,000,000 đ |
16 | Nạo túi nha chu, mỗi răng | 300,000 đ |
17 | Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết (1-3 răng) | 6,800,000 đ |
18 | Phẫu thuật nha chu ghép lợi rời (1-3 răng) | 8,600,000 đ |
19 | Phẫu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng | 500,000 đ |
20 | Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – 1 răng ban đầu | 1,400,000 đ |
21 | Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – mỗi răng thêm | 700,000 đ |
22 | Phẫu thuật nha chu ghép xương – vị trí đầu tiên phần tư hàm ( không bao gồm vật tư) | 4,100,000 đ |
23 | Phẫu thuật nha chu ghép xương – mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm ( không bao gồm vật tư) | 1,800,000 đ |
24 | Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng | 3,000,000 đ |
25 | Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng | 3,500,000 đ |
26 | Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (1-3 răng) | 5,900,000 đ |
27 | Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (4-8 răng) | 8,600,000 đ |
28 | Phẫu thuật làm dài thân răng trên 4 răng (một phần tư hàm) | 3,600,000 đ |
29 | Phẫu thuật làm dài thân răng toàn hàm | 12,000,000 đ |
30 | Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 1-2 răng | 1,600,000 đ |
31 | Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 3- 4 răng | 2,900,000 đ |
32 | Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 1-2 răng | 3,000,000 đ |
33 | Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 3-5 răng | 5,000,000 đ |
34 | Phẫu thuật cắt lợi bằng laser lightwalker 6-10 răng | 8,000,000 đ |
35 | Phẫu thuật cắt phanh môi,phanh lưỡi bằng dao thường | 1,800,000 đ |
36 | Phẫu thuật cắt phanh môi bằng Laser LightWalker | 2,500,000 đ |
37 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng Laser LightWalker | 3,000,000 đ |
38 | Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi phần hàm bằng Laser LightWalker | 5,000,000 đ |
39 | Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm bằng Laser LightWalker | 8,600,000 đ |
40 | Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng | 2,300,000 đ |
41 | Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm | 3,800,000 đ |
42 | Thổi Cát | 550,000 đ |
43 | Thổi cát do sử dụng thuốc lá | 1,500,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
4. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ TIỂU PHẪU
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ TIỂU PHẪU | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm | 1,500,000 đ |
2 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm | 1,800,000 đ |
3 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần | 2,200,000 đ |
4 | Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng | 1,000,000 đ |
5 | Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2 cm) | 2,000,000 đ |
6 | Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (trên 2 cm) | 3,000,000 đ |
7 | Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức | 5,000,000 đ |
8 | Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng | 1,500,000 đ |
9 | Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng | 2,500,000 đ |
10 | Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng | 1,300,000 đ |
11 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài | 1,500,000 đ |
12 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm, lệch | 3,500,000 đ |
13 | Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm, lệch | 4,000,000 đ |
14 | Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° | 1,800,000 đ |
15 | Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90° | 2,500,000 đ |
16 | Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm | 2,500,000 đ |
17 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 3,500,000 đ |
18 | Phẫu thuật lấy chân răng sót | 1,800,000 đ |
19 | Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ. | 5,000,000 đ |
20 | Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ. | 7,000,000 đ |
21 | Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa | 2,500,000 đ |
22 | Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ | 3,000,000 đ |
23 | Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn | 5,000,000 đ |
24 | Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker | 1,200,000 đ |
25 | Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker | 2,000,000 đ |
26 | Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường | 950,000 đ |
27 | Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm | 3,500,000 đ |
28 | Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm | 6,000,000 đ |
29 | Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm | 4,000,000 đ |
30 | Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm | 8,000,000 đ |
31 | Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng | 2,500,000 đ |
32 | Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng | 3,500,000 đ |
33 | Phẫu thuật di chuyển vạt xoay | 10,000,000 đ |
34 | Phẫu thuật chẻ xương 1 răng ( đã tính xương và màng) | 22,300,000 đ |
35 | Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ | 500,000 đ |
36 | Phẫu thuật cắt Torus nhỏ | 2,500,000 đ |
37 | Phẫu thuật cắt Torus lớn | 4,500,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
5. BẢNG GIÁ – RĂNG SỨ THẨM MỸ
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
MẶT DÁN SỨ VENEER ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Veneer sứ Emax | 8,000,000 đ |
2 | Inlay/onlay Titan | 2,000,000 đ |
3 | Veneer DENLUX | 12,000,000 đ |
BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Chụp toàn sứ Emax | 8,000,000 đ |
2 | Chụp toàn sứ Nacera | 7,000,000 đ |
3 | Chụp toàn sứ Ziconia | 5,000,000 đ |
4 | Chụp toàn sứ Ceramil | 7,000,000 đ |
5 | Chụp toàn sứ DD Bio | 6,000,000 đ |
6 | Chụp toàn sứ Katana | 3,500,000 đ |
7 | Chụp toàn diện kim loại Cr- Co | 1,000,000 đ |
8 | Chụp sứ kim loại Cr – Co | 1,800,000 đ |
9 | Chụp toàn sứ Cercon | 6,000,000 đ |
10 | Chụp sứ Titan | 2,500,000 đ |
11 | Chụp toàn sứ Cercon HT | 6,000,000 đ |
12 | Chụp toàn diện Titan | 1,500,000 đ |
13 | Cùi giả Titan | 1,000,000 đ |
14 | Cùi giả kim loại thường | 800,000 đ |
15 | Cùi giả Zirconia | 2,500,000 đ |
16 | Inlay/onlay sứ ziconia | 4,500,000 đ |
17 | Inlay/onlay sứ Cercon | 6,000,000 đ |
18 | Inlay/onlay composite | 1,500,000 đ |
19 | Inlay/onlay sứ DD Bio | 6,000,000 đ |
20 | Tái tạo cùi với chốt ngà | 700,000 đ |
21 | Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh | 1,200,000 đ |
22 | Tái tạo cùi chốt kim loại | 900,000 đ |
23 | Răng Sứ trên implant | 200 USD |
24 | Gắn lại Inlay/ onlay | 600,000 đ |
25 | Gắn lại chụp răng | 300,000 đ |
26 | Gắn lại cầu răng | 600,000 đ |
27 | Tháo mão răng kim loại – 1 đơn vị | 300,000 đ |
28 | Tháo mão răng sứ Zirconia | 400,000 đ |
29 | Tháo cầu răng sứ Zirconia | 700,000 đ |
30 | Tháo chốt | 500,000 đ |
31 | Mão tạm sứ Cr-Co | 1,000,000 đ |
32 | Inlay/onlay sứ Emax | 4,000,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
6. BẢNG GIÁ – TẨY TRẮNG RĂNG
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám một lần bằng công nghệ Zoom ( Mỹ ) | 4,500,000 đ |
2 | Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà | 5,400,000 đ |
3 | Tẩy trắng răng từ bên trong – mỗi răng | 800,000 đ |
4 | Thuốc tẩy trắng 15%-25% | 500,000 đ |
5 | Máng tẩy tại nhà | 600,000 đ |
6 | Tẩy trắng tại nhà bằng Opalesence | 1,500,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
7. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
DỊCH VỤ INLAY/ ONLAY | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Inlay/onlay sứ ziconia | 4,500,000 đ |
2 | Inlay/onlay sứ Cercon | 6,000,000 đ |
3 | Inlay/onlay composite | 1,500,000 đ |
4 | Inlay/onlay sứ DD Bio | 6,000,000 đ |
DỊCH VỤ CẦU RĂNG SỨ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Chụp toàn sứ Emax | 8,000,000 đ |
2 | Chụp toàn sứ DD Bio | 6,000,000 đ |
3 | Chụp toàn sứ Ceramil | 6,000,000 đ |
4 | Chụp toàn sứ Nacera | 7,000,000 đ |
5 | Chụp toàn sứ ziconia | 5,000,000 đ |
6 | Chụp sứ kim loại Cr – Co | 1,800,000 đ |
7 | Chụp sứ Titan | 2,500,000 đ |
8 | Chụp toàn diện kim loại Cr- Co | 1,000,000 đ |
9 | Chụp toàn diện Titan | 1,500,000 đ |
10 | Chụp toàn sứ Cercon | 6,000,000 đ |
11 | Chụp toàn sứ Cercon HT | 7,000,000 đ |
DỊCH VỤ RĂNG SỨ TẠM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Mão sứ tạm Cr-Co | 1,000,000 đ |
2 | Cùi giả kim loại thường | 800,000 đ |
3 | Cùi giả Titan | 1,000,000 đ |
4 | Cùi giả Zirconia | 2,500,000 đ |
DỊCH VỤ THÁO PHỤC HÌNH | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Tháo mão răng Kim loại – 1 đơn vị | 300,000 đ |
2 | Tháo mão răng sứ Zirconia | 400,000 đ |
3 | Tháo cầu răng sứ Zirconia | 700,000 đ |
4 | Tháo chốt | 500,000 đ |
DỊCH VỤ POST VÀ CORE | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Tái tạo cùi chốt kim loại | 900,000 đ |
2 | Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh | 1,200,000 đ |
3 | Gắn lại Inlay/ onlay | 600,000 đ |
4 | Gắn lại chụp răng | 300,000 đ |
5 | Gắn lại cầu răng | 600,000 đ |
6 | Tái tạo cùi với chốt ngà | 700,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
8. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
DỊCH VỤ PHỤC HÌNH THÁO LẮP | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | Nền hàm nhựa có lưới | 1,000,000 đ |
2 | Thay thế răng mất hay răng gãy(mỗi răng) | 1,200,000 đ |
3 | Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (chưa có răng) | 2,000,000 đ |
4 | Hàm giả tháo lắp nhựa cứng cả trên và dưới | 12,600,000 đ |
5 | Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm dưới | 7,200,000 đ |
6 | Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm trên | 6,300,000 đ |
7 | Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft | 1,500,000 đ |
8 | Hàm giả tháo lắp Toàn hàm nhựa mềm Biosoft | 2,500,000 đ |
9 | Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa cứng (chưa có răng) | 1,200,000 đ |
10 | Hàm khung Cr – Co | 3,500,000 đ |
11 | Hàm khung Tital | 5,000,000 đ |
12 | Hàm khung liên kết Cr – Co | 5,000,000 đ |
13 | Hàm khung liên kết Tital | 7,000,000 đ |
14 | Hàm nhựa bán phần, 1 răng (hàm tạm) | 700,000 đ |
15 | Chụp lồng | 1,200,000 đ |
16 | Mắc cài đơn | 1,200,000 đ |
17 | Mắc cài đôi | 1,700,000 đ |
18 | Mắc cài bi | 2,000,000 đ |
19 | Răng nhựa Việt Nam | 200,000 đ |
20 | Răng nhựa ngoại | 500,000 đ |
21 | Răng Composite | 800,000 đ |
22 | Răng sứ | 1,200,000 đ |
23 | Vá hàm toàn hàm bị gãy | 1,200,000 đ |
24 | Vá hàm bán hàm bị gãy | 900,000 đ |
25 | Thêm/thay răng vào hàm giả (mỗi răng) | 1,200,000 đ |
26 | Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại | 2,000,000 đ |
27 | Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa | 900,000 đ |
28 | Thay móc hàm khung | 1,500,000 đ |
29 | Đệm hàm | 1,500,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
9. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT
Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018
DỊCH VỤ IMPLANT ➡️ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 | All on 4 – Dentium Korea | 90,000,000 đ |
2 | All on 4 implant Nobel Biocare USA | 180,000,000 đ |
3 | All on 4- Straumann Switzerland | 140,000,000 đ |
4 | All On 4 – Adin Germany | 100,000,000 đ |
5 | All on 4 Plus – Dentium Korea | 100,000,000 đ |
6 | All on 4 Plus – Nobel Biocare USA | 150,000,000 đ |
7 | All on 4 Plus – Straumann Switzerland | 150,000,000 đ |
8 | All on 6 – Dentium Korea | 110,000,000 đ |
9 | All on 6 – Nobel Biocare USA | 180,000,000 đ |
10 | All on 6 – Straumann Switzerland | 180,000,000 đ |
11 | Ball Abutment – Adin | 4,000,000 đ |
12 | Multi_ Abutment – Adin | 6,000,000 đ |
13 | Angle Abutment – Adin | 4,000,000 đ |
14 | Straight Abutment – Adin | 4,000,000 đ |
15 | Customize Titanium Abutment – Adin | 5,000,000 đ |
16 | Customize Zirconia Abutment – Adin | 6,000,000 đ |
17 | Ball Abutment – Dentium | 3,500,000 đ |
18 | Screw Abutment – Dentium | 3,500,000 đ |
19 | Angle Abutment – Dentium | 3,500,000 đ |
20 | Straight Abutment – Dentium | 3,500,000 đ |
21 | Magnetic Abutment – Dentium | 3,500,000 đ |
22 | Customize Titanium Abutment – Dentium | 4,000,000 đ |
23 | Customize Zirconia Abutment – Dentium | 5,000,000 đ |
24 | Locator Abutment – Straumann/Nobel | 6,000,000 đ |
25 | Screw Abutment – Straumann/Nobel | 6,000,000 đ |
26 | Angle Abutment – Straumann/Nobel | 6,000,000 đ |
27 | Straight Abutment – Straumann/Nobel | 6,000,000 đ |
28 | Customize Titanium Abutment – Straumann/Nobel | 6,000,000 đ |
29 | Customize Zirconia Abutment – Straumann/Nobel | 7,000,000 đ |
30 | Nền hàm hybrid Cr-Co | 18,000,000 đ |
31 | Thanh nối implant | 15,000,000 đ |
32 | Màng xương tự tiêu | 3,000,000 đ |
33 | Tiền mê | 6,000,000 đ |
34 | Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – Korea | 13,000,000 đ |
35 | Phẫu thuật đặt trụ implant JD – Italy | 23,000,000 đ |
36 | Phẫu thuật đặt trụ implant Tekka – France | 23,000,000 đ |
37 | Phẫu thuật đặt trụ Implant Adin – Israel | 23,000,000 đ |
38 | Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – USA | 20,000,000 đ |
39 | Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel CC – USA | 27,000,000 đ |
40 | Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel Active – USA | 30,000,000 đ |
41 | Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA – Swiss | 29,000,000 đ |
42 | Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA Active – Swiss | 35,000,000 đ |
43 | Phẫu thuật đặt trụ mini implant Dentium – Korea | 8,000,000 đ |
44 | Phẫu thuật nâng xoang kín ghép xương – 1 Răng | 10,000,000 đ |
45 | Phẫu thuật nâng xoang hở – 1 Răng | 16,000,000 đ |
46 | Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng | 18,000,000 đ |
47 | Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteo – Korea – 1 Răng | 12,000,000 đ |
48 | Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Biomatlante – France – 1 răng | 13,000,000 đ |
49 | Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng | 23,000,000 đ |
50 | Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea – 1 Răng | 16,000,000 đ |
51 | Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Biomatlante – France – 1 Răng | 20,000,000 đ |
52 | Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant | 3,000,000 đ |
53 | Phẫu thuật ghép mô liên kết | 10,000,000 đ |
54 | Phẫu thuật lấy trụ implant cũ | 3,000,000 đ |
55 | Phục hình tạm trên All on 4/all on 6 | 10,000,000 đ |
56 | Phẫu thuật ghép xương Block nâng chiều cao sống hàm, xương Bio-Oss USA, 1 răng | 28,000,000 đ |
57 | Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 sứ Titatium/1 hàm | 45,000,000 đ |
58 | Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -răng toàn sứ/1 hàm | 75,000,000 đ |
59 | Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -BioHPP-răng toàn sứ | 90,000,000 đ |
60 | Screw Abutment – Bio Denta | 6,400,000 đ |
61 | Angle Abutment – Bio Denta | 6,400,000 đ |
62 | Straight Abutment – Bio Denta | 6,000,000 đ |
63 | Customize Titanium Abutment – Bio Denta | 7,000,000 đ |
64 | Customize Zirconia Abutment – Bio Denta | 9,100,000 đ |
65 | Customize Zirconia Abutment – MIS | 9,100,000 đ |
66 | Phẫu thuật ghép xương tức thì | 8,000,000 đ |
67 | Temperary Abutment | 8,000,000 đ |
68 | Chụp toàn sứ Cercon trên IPL | 4,600,000 đ |
69 | Locator Abutment – Dentium | 6,000,000 đ |
70 | Phẫu Thuật nong, chẻ xương | 8,000,000 đ |
- Published in Bảng giá tham khảo
- 1
- 2