Nha Khoa Quốc Tế DND - 157 Bùi Thị Xuân, Hà Nội

Hotline: 0832.124.124

  • English
  • Tiếng Việt
MENU
  • Giới Thiệu
    • Giới Thiệu chung
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Trang thiết bị
    • Quy trình vô trùng
  • Dịch Vụ
    • Nha Khoa Tổng Quát
      • Điều trị tủy
      • Trám Răng Thẩm Mỹ
      • Cạo vôi, đánh bóng răng
      • Điều trị nghiến răng
    • Nha Khoa Thẩm Mỹ
      • Mặt dán sứ veneer
      • Tẩy trắng răng
      • Bọc răng sứ thẩm mỹ
      • Điều trị cười hở lợi
    • Nha Khoa Trẻ Em
      • Chăm sóc răng miệng cho trẻ
      • Điều trị sâu răng cho trẻ
      • Điều trị tủy trẻ em
      • Nhổ răng sữa
    • Cấy Ghép Răng Implant
      • Cấy ghép Implant
      • Cấy ghép Implant All on 4
      • Ghép xương nâng xoang trong Implant
      • Hàm phủ trên Implant
    • Nhổ Răng Tiểu Phẫu
      • Nhổ răng thường
      • Nhổ răng khôn
      • Phẫu thuật tạo hình nướu
    • Chỉnh Nha – Niềng Răng
      • Niềng răng mắc cài kim loại
      • Niềng răng mắc cài mặt lưỡi
      • Niềng răng mắc cài sứ
      • Niềng răng trong suốt Invisalign
    • Smile Design
  • Labo
    • Giới thiệu về Labo
    • Hình ảnh về Labo
  • Bảng Giá
    • 1. BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT
    • 2. BẢNG GIÁ – NHỔ RĂNG
    • 3. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ NHA CHU
    • 4. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ TIỂU PHẪU
    • 5. BẢNG GIÁ – RĂNG SỨ THẨM MỸ
    • 6. BẢNG GIÁ – TẨY TRẮNG RĂNG
    • 7. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
    • 8. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH THÁO LẮP
    • 9. BẢNG GIÁ – DV CẤY GHÉP IMPLANT
    • 10. BẢNG GIÁ – CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
    • 11. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ CHỈNH NHA
    • 12. BẢNG GIÁ – CÁC DỊCH VỤ KHÁC
  • Góc khách hàng
    • Câu hỏi thường gặp
    • Ý kiến khách hàng
  • Tin tức
    • Chăm Sóc Răng Miệng
  • Khuyến Mãi
ĐẶT LỊCH HẸN
  • Home
  • Bảng giá tham khảo
  • Archive from category "Bảng giá tham khảo"

12. BẢNG GIÁ – CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Thứ Năm, 28 Tháng Hai 2019 Đăng bởi Administrator
LOẠI DỊCH VỤ KHÁC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Gắn đá (đá của bệnh nhân) 500,000 đ
2 Gắn lại đá 300,000 đ
3 Bàn Chải kẽ 50,000 đ
4 Thổi cát – Đánh bóng 1 hàm 300,000 đ
5 Thổi cát – Đánh bóng 2 hàm 500,000 đ
6 Sáp chỉnh nha 50,000 đ
7 Gắn đá thẩm mỹ 800,000 đ
8 Bơm rửa 100,000 đ
9 Smile Design Full( bao gồm Wax up & Mock up 1 lần) 7,500,000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

1. BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
DỊCH VỤ TỔNG QUÁT ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Máng Nhai 2,500,000 đ
2 Phân tích khớp cắn trên giá khớp 1,500,000 đ
3 Điều chỉnh khớp cắn một phần 500,000 đ
4 Điều chỉnh khớp cắn toàn bộ 2,500,000 đ
5 Nắn trật khớp thái dương hàm 1 bên 500,000 đ
6 Nắn trật khớp thái dương hàm 2 bên 1,500,000 đ

 


ĐIỀU TRỊ TRÁM RĂNG DO SÂU RĂNG, CHE TỦY RĂNG, TRÁM RĂNG THẨM MỸ DO MẺ, GÃY, MÒN RĂNG ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Trám Composite – xoang 1 320,000 đ
2 Trám Composite – xoang 2 450,000 đ
3 Trám Composite – xoang 3 450,000 đ
4 Trám Composite – xoang 4 800,000 đ
5 Trám composite – xoang 5 400,000 đ
6 Trám GIC ( Glass Inomer Cement ) 250,000 đ
7 Trám Sandwich 2 lớp ( GIC + Composite) 650,000 đ
8 Trám tạm Eugenate 100,000 đ
9 Trám Amalgam – xoang 1 180,000 đ
10 Trám Amalgam – xoang 2 380,000 đ
11 Chốt tủy sợi carbon 1,500,000 đ
12 Chốt tủy kim loại 700,000 đ
13 Chốt ngà 250,000 đ
14 Điều trị nhạy cảm ngà bằng Laser Lightwalker 1,000,000 đ

 


ĐIỀU TRỊ TỦY ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Che tủy gián tiếp răng sữa 200,000 đ
2 Che tủy trực tiếp răng sữa 400,000 đ
3 Điều trị tuỷ buồng răng sữa 400,000 đ
4 Điều trị tủy chân răng cửa sữa 400,000 đ
5 Điều trị tủy chân răng hàm sữa 600,000 đ
6 Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn 600,000 đ
7 Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn 800,000 đ
8 Điều trị tủy buồng răng vĩnh viễn 1,000,000 đ
9 Điều trị tủy răng cửa, nanh 800,000 đ
10 Điều trị tủy răng hàm nhỏ 1,200,000 đ
11 Điều trị tủy răng hàm lớn trên 2,000,000 đ
12 Điều trị tủy răng hàm lớn dưới 1,700,000 đ
13 Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh 1,000,000 đ
14 Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ 1,900,000 đ
15 Điều trị tủy lại – răng hàm lớn trên 2,500,000 đ
16 Điều trị tủy lại – răng hàm lớn dưới 2,200,000 đ
17 Điều trị tủy răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker 1,500,000 đ
18 Điều trị tủy răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker 1,900,000 đ
19 Điều trị tủy răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker 2,700,000 đ
20 Điều trị tủy răng lớn dưới kết hợp laser lightwalker 2,400,000 đ
21 Điều trị tủy lại- răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker 1,700,000 đ
22 Điều trị tủy lại- răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker 2,600,000 đ
23 Điều trị tủy lại-răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker 3,200,000 đ
24 Điều trị tủy lại- răng hàm lớn dưới kết hợp laser lightwalker 2,700,000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

2. BẢNG GIÁ – NHỔ RĂNG

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NHỔ RĂNG, TIỂU PHẪU THUẬT ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê 50,000 đ
2 Nhổ răng sữa tiêm tê 100,000 đ
3 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 250,000 đ
4 Nhổ răng răng cửa, nanh 500,000 đ
5 Nhổ răng răng cửa, nanh đã điều trị tủy 1,000,000 đ
6 Nhổ răng hàm nhỏ 700,000 đ
7 Nhổ răng hàm lớn 1,000,000 đ
8 Nhổ răng hàm nhỏ đã điều trị tủy 1,000,000 đ
9 Nhổ răng hàm lớn đã điều trị tủy 1,200,000 đ
10 Nhổ chân răng, răng một chân 600,000 đ
11 Nhổ chân răng, răng nhiều chân 900,000 đ
12 Nhổ chân răng, răng một chân đã điều trị tủy 1,000,000 đ
13 Nhổ chân răng, răng nhiều chân đã điều trị tủy 1,200,000 đ
14 Nhổ răng thừa, răng dị dạng 500,000 đ
15 Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng 1,500,000 đ
16 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng 1,500,000 đ
17 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm 1,500,000 đ
18 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm 1,800,000 đ
19 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần 2,200,000 đ
20 Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng 1,000,000 đ
21 Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2cm) 2,000,000 đ
22 Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức(trên 2cm) 3,000,000 đ
23 Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức 5,000,000 đ
24 Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng 1,500,000 đ
25 Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng 2,500,000 đ
26 Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng 1,300,000 đ
27 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài 1,500,000 đ
28 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm,lệch 3,500,000 đ
29 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm,lệch 4,000,000 đ
30 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° 1,800,000 đ
31 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90° 2,500,000 đ
32 Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm 2,500,000 đ
33 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 3,500,000 đ
34 Phẫu thuật lấy chân răng sót 1,800,000 đ
35 Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ. 5,000,000 đ
36 Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ. 7,000,000 đ
37 Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa 2,500,000 đ
38 Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ 3,000,000 đ
39 Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn 5,000,000 đ
40 Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker 1,200,000 đ
41 Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker 2,000,000 đ
42 Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường 950,000 đ
43 Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm 3,500,000 đ
44 Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm 6,000,000 đ
45 Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm 4,000,000 đ
46 Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm 8,000,000 đ
47 Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng 2,500,000 đ
48 Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng 3,500,000 đ
49 Phẫu thuật di chuyển vạt xoay 10,000,000 đ
50 Phẫu thuật chẻ xương 1 răng (đã tính xương và màng) 22,300,000 đ
51 Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ 500,000 đ
52 Phẫu thuật cắt Torus nhỏ 2,500,000 đ
53 Phẫu thuật cắt Torus lớn 4,500,000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

3. BẢNG GIÁ – ĐIỀU TRỊ NHA CHU

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
ĐIỀU TRỊ NHA CHU ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm 2,600,000 đ
2 Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker hai hàm 5,200,000 đ
3 Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm 2,000,000 đ
4 Lấy cao răng cho trẻ em 150,000 đ
5 Lấy cao răng cho người lớn mức độ 1 200,000 đ
6 Lấy cao răng cho người lớn mức độ 2 300,000 đ
7 Lấy cao răng cho người lớn mức độ 3 400,000 đ
8 Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng (1- 3 răng) 500,000 đ
9 Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm) 900,000 đ
10 Lấy vết dính ( do hút thuốc lá) 1,200,000 đ
11 Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em 300,000 đ
12 Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 1 hàm 250,000 đ
13 Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 2 hàm 400,000 đ
14 Đánh bóng 2 hàm bằng chổi cước 100,000 đ
15 Điều trị nha chu viêm hai hàm 4,000,000 đ
16 Nạo túi nha chu, mỗi răng 300,000 đ
17 Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết (1-3 răng) 6,800,000 đ
18 Phẫu thuật nha chu ghép lợi rời (1-3 răng) 8,600,000 đ
19 Phẫu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng 500,000 đ
20 Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – 1 răng ban đầu 1,400,000 đ
21 Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – mỗi răng thêm 700,000 đ
22 Phẫu thuật nha chu ghép xương – vị trí đầu tiên phần tư hàm ( không bao gồm vật tư) 4,100,000 đ
23 Phẫu thuật nha chu ghép xương – mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm ( không bao gồm vật tư) 1,800,000 đ
24 Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng 3,000,000 đ
25 Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng 3,500,000 đ
26 Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (1-3 răng) 5,900,000 đ
27 Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (4-8 răng) 8,600,000 đ
28 Phẫu thuật làm dài thân răng trên 4 răng (một phần tư hàm) 3,600,000 đ
29 Phẫu thuật làm dài thân răng toàn hàm 12,000,000 đ
30 Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 1-2 răng 1,600,000 đ
31 Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 3- 4 răng 2,900,000 đ
32 Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 1-2 răng 3,000,000 đ
33 Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 3-5 răng 5,000,000 đ
34 Phẫu thuật cắt lợi bằng laser lightwalker 6-10 răng 8,000,000 đ
35 Phẫu thuật cắt phanh môi,phanh lưỡi bằng dao thường 1,800,000 đ
36 Phẫu thuật cắt phanh môi bằng Laser LightWalker 2,500,000 đ
37 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng Laser LightWalker 3,000,000 đ
38 Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi phần hàm bằng Laser LightWalker 5,000,000 đ
39 Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm bằng Laser LightWalker 8,600,000 đ
40 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng 2,300,000 đ
41 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm 3,800,000 đ
42 Thổi Cát 550,000 đ
43 Thổi cát do sử dụng thuốc lá 1,500,000 đ
điều trị nha chu
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

4. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ TIỂU PHẪU

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ TIỂU PHẪU ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm 1,500,000 đ
2 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm 1,800,000 đ
3 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần 2,200,000 đ
4 Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng 1,000,000 đ
5 Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2 cm) 2,000,000 đ
6 Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (trên 2 cm) 3,000,000 đ
7 Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức 5,000,000 đ
8 Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng 1,500,000 đ
9 Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng 2,500,000 đ
10 Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng 1,300,000 đ
11 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài 1,500,000 đ
12 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm, lệch 3,500,000 đ
13 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm, lệch 4,000,000 đ
14 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° 1,800,000 đ
15 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90° 2,500,000 đ
16 Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm 2,500,000 đ
17 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 3,500,000 đ
18 Phẫu thuật lấy chân răng sót 1,800,000 đ
19 Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ. 5,000,000 đ
20 Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ. 7,000,000 đ
21 Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa 2,500,000 đ
22 Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ 3,000,000 đ
23 Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn 5,000,000 đ
24 Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker 1,200,000 đ
25 Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker 2,000,000 đ
26 Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường 950,000 đ
27 Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm 3,500,000 đ
28 Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm 6,000,000 đ
29 Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm 4,000,000 đ
30 Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm 8,000,000 đ
31 Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng 2,500,000 đ
32 Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng 3,500,000 đ
33 Phẫu thuật di chuyển vạt xoay 10,000,000 đ
34 Phẫu thuật chẻ xương 1 răng ( đã tính xương và màng) 22,300,000 đ
35 Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ 500,000 đ
36 Phẫu thuật cắt Torus nhỏ 2,500,000 đ
37 Phẫu thuật cắt Torus lớn 4,500,000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

5. BẢNG GIÁ – RĂNG SỨ THẨM MỸ

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
MẶT DÁN SỨ VENEER ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Veneer sứ Emax 8,000,000 đ
2 Inlay/onlay Titan 2,000,000 đ
3 Veneer DENLUX 12,000,000 đ
BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Chụp toàn sứ Emax 8,000,000 đ
2 Chụp toàn sứ Nacera 7,000,000 đ
3 Chụp toàn sứ Ziconia 5,000,000 đ
4 Chụp toàn sứ Ceramil 7,000,000 đ
5 Chụp toàn sứ DD Bio 6,000,000 đ
6 Chụp toàn sứ Katana 3,500,000 đ
7 Chụp toàn diện kim loại Cr- Co 1,000,000 đ
8 Chụp sứ kim loại Cr – Co 1,800,000 đ
9 Chụp toàn sứ Cercon 6,000,000 đ
10 Chụp sứ Titan 2,500,000 đ
11 Chụp toàn sứ Cercon HT 6,000,000 đ
12 Chụp toàn diện Titan 1,500,000 đ
13 Cùi giả Titan 1,000,000 đ
14 Cùi giả kim loại thường 800,000 đ
15 Cùi giả Zirconia 2,500,000 đ
16 Inlay/onlay sứ ziconia 4,500,000 đ
17 Inlay/onlay sứ Cercon 6,000,000 đ
18 Inlay/onlay composite 1,500,000 đ
19 Inlay/onlay sứ DD Bio 6,000,000 đ
20 Tái tạo cùi với chốt ngà 700,000 đ
21 Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh 1,200,000 đ
22 Tái tạo cùi chốt kim loại 900,000 đ
23 Răng Sứ trên implant 200 USD
24 Gắn lại Inlay/ onlay 600,000 đ
25 Gắn lại chụp răng 300,000 đ
26 Gắn lại cầu răng 600,000 đ
27 Tháo mão răng kim loại – 1 đơn vị 300,000 đ
28 Tháo mão răng sứ Zirconia 400,000 đ
29 Tháo cầu răng sứ Zirconia 700,000 đ
30 Tháo chốt 500,000 đ
31 Mão tạm sứ Cr-Co 1,000,000 đ
32 Inlay/onlay sứ Emax 4,000,000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

6. BẢNG GIÁ – TẨY TRẮNG RĂNG

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám một lần bằng công nghệ Zoom ( Mỹ ) 4,500,000 đ
2 Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà 5,400,000 đ
3 Tẩy trắng răng từ bên trong – mỗi răng 800,000 đ
4 Thuốc tẩy trắng 15%-25% 500,000 đ
5 Máng tẩy tại nhà 600,000 đ
6 Tẩy trắng tại nhà bằng Opalesence 1,500,000 đ
nha khoa quốc tế DNDtẩy trắng răngZoom Whitening
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

7. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
DỊCH VỤ INLAY/ ONLAY ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Inlay/onlay sứ ziconia 4,500,000 đ
2 Inlay/onlay sứ Cercon 6,000,000 đ
3 Inlay/onlay composite 1,500,000 đ
4 Inlay/onlay sứ DD Bio 6,000,000 đ


DỊCH VỤ CẦU RĂNG SỨ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Chụp toàn sứ Emax 8,000,000 đ
2 Chụp toàn sứ DD Bio 6,000,000 đ
3 Chụp toàn sứ Ceramil 6,000,000 đ
4 Chụp toàn sứ Nacera 7,000,000 đ
5 Chụp toàn sứ ziconia 5,000,000 đ
6 Chụp sứ kim loại Cr – Co 1,800,000 đ
7 Chụp sứ Titan 2,500,000 đ
8 Chụp toàn diện kim loại Cr- Co 1,000,000 đ
9 Chụp toàn diện Titan 1,500,000 đ
10 Chụp toàn sứ Cercon 6,000,000 đ
11 Chụp toàn sứ Cercon HT 7,000,000 đ


DỊCH VỤ RĂNG SỨ TẠM ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Mão sứ tạm Cr-Co 1,000,000 đ
2 Cùi giả kim loại thường 800,000 đ
3 Cùi giả Titan 1,000,000 đ
4 Cùi giả Zirconia 2,500,000 đ


DỊCH VỤ THÁO PHỤC HÌNH ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Tháo mão răng Kim loại – 1 đơn vị 300,000 đ
2 Tháo mão răng sứ Zirconia 400,000 đ
3 Tháo cầu răng sứ Zirconia 700,000 đ
4 Tháo chốt 500,000 đ


DỊCH VỤ POST VÀ CORE ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Tái tạo cùi chốt kim loại 900,000 đ
2 Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh 1,200,000 đ
3 Gắn lại Inlay/ onlay 600,000 đ
4 Gắn lại chụp răng 300,000 đ
5 Gắn lại cầu răng 600,000 đ
6 Tái tạo cùi với chốt ngà 700,000 đ
phục hình cố định
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

8. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH THÁO LẮP

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
DỊCH VỤ PHỤC HÌNH THÁO LẮP ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Nền hàm nhựa có lưới 1,000,000 đ
2 Thay thế răng mất hay răng gãy(mỗi răng) 1,200,000 đ
3 Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (chưa có răng) 2,000,000 đ
4 Hàm giả tháo lắp nhựa cứng cả trên và dưới 12,600,000 đ
5 Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm dưới 7,200,000 đ
6 Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm trên 6,300,000 đ
7 Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft 1,500,000 đ
8 Hàm giả tháo lắp Toàn hàm nhựa mềm Biosoft 2,500,000 đ
9 Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa cứng (chưa có răng) 1,200,000 đ
10 Hàm khung Cr – Co 3,500,000 đ
11 Hàm khung Tital 5,000,000 đ
12 Hàm khung liên kết Cr – Co 5,000,000 đ
13 Hàm khung liên kết Tital 7,000,000 đ
14 Hàm nhựa bán phần, 1 răng (hàm tạm) 700,000 đ
15 Chụp lồng 1,200,000 đ
16 Mắc cài đơn 1,200,000 đ
17 Mắc cài đôi 1,700,000 đ
18 Mắc cài bi 2,000,000 đ
19 Răng nhựa Việt Nam 200,000 đ
20 Răng nhựa ngoại 500,000 đ
21 Răng Composite 800,000 đ
22 Răng sứ 1,200,000 đ
23 Vá hàm toàn hàm bị gãy 1,200,000 đ
24 Vá hàm bán hàm bị gãy 900,000 đ
25 Thêm/thay răng vào hàm giả (mỗi răng) 1,200,000 đ
26 Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại 2,000,000 đ
27 Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa 900,000 đ
28 Thay móc hàm khung 1,500,000 đ
29 Đệm hàm 1,500,000 đ
phục hình tháo lắp
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

9. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 Đăng bởi Administrator
DỊCH VỤ IMPLANT ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 All on 4 – Dentium Korea 90,000,000 đ
2 All on 4 implant Nobel Biocare USA 180,000,000 đ
3 All on 4- Straumann Switzerland 140,000,000 đ
4 All On 4 – Adin Germany 100,000,000 đ
5 All on 4 Plus – Dentium Korea 100,000,000 đ
6 All on 4 Plus – Nobel Biocare USA 150,000,000 đ
7 All on 4 Plus – Straumann Switzerland 150,000,000 đ
8 All on 6 – Dentium Korea 110,000,000 đ
9 All on 6 – Nobel Biocare USA 180,000,000 đ
10 All on 6 – Straumann Switzerland 180,000,000 đ
11 Ball Abutment – Adin 4,000,000 đ
12 Multi_ Abutment – Adin 6,000,000 đ
13 Angle Abutment – Adin 4,000,000 đ
14 Straight Abutment – Adin 4,000,000 đ
15 Customize Titanium Abutment – Adin 5,000,000 đ
16 Customize Zirconia Abutment – Adin 6,000,000 đ
17 Ball Abutment – Dentium 3,500,000 đ
18 Screw Abutment – Dentium 3,500,000 đ
19 Angle Abutment – Dentium 3,500,000 đ
20 Straight Abutment – Dentium 3,500,000 đ
21 Magnetic Abutment – Dentium 3,500,000 đ
22 Customize Titanium Abutment – Dentium 4,000,000 đ
23 Customize Zirconia Abutment – Dentium 5,000,000 đ
24 Locator Abutment – Straumann/Nobel 6,000,000 đ
25 Screw Abutment – Straumann/Nobel 6,000,000 đ
26 Angle Abutment – Straumann/Nobel 6,000,000 đ
27 Straight Abutment – Straumann/Nobel 6,000,000 đ
28 Customize Titanium Abutment – Straumann/Nobel 6,000,000 đ
29 Customize Zirconia Abutment – Straumann/Nobel 7,000,000 đ
30 Nền hàm hybrid Cr-Co 18,000,000 đ
31 Thanh nối implant 15,000,000 đ
32 Màng xương tự tiêu 3,000,000 đ
33 Tiền mê 6,000,000 đ
34 Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – Korea 13,000,000 đ
35 Phẫu thuật đặt trụ implant JD – Italy 23,000,000 đ
36 Phẫu thuật đặt trụ implant Tekka – France 23,000,000 đ
37 Phẫu thuật đặt trụ Implant Adin – Israel 23,000,000 đ
38 Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – USA 20,000,000 đ
39 Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel CC – USA 27,000,000 đ
40 Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel Active – USA 30,000,000 đ
41 Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA – Swiss 29,000,000 đ
42 Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA Active – Swiss 35,000,000 đ
43 Phẫu thuật đặt trụ mini implant Dentium – Korea 8,000,000 đ
44 Phẫu thuật nâng xoang kín ghép xương – 1 Răng 10,000,000 đ
45 Phẫu thuật nâng xoang hở – 1 Răng 16,000,000 đ
46 Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng 18,000,000 đ
47 Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteo – Korea – 1 Răng 12,000,000 đ
48 Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Biomatlante – France – 1 răng 13,000,000 đ
49 Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng 23,000,000 đ
50 Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea – 1 Răng 16,000,000 đ
51 Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Biomatlante – France – 1 Răng 20,000,000 đ
52 Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant 3,000,000 đ
53 Phẫu thuật ghép mô liên kết 10,000,000 đ
54 Phẫu thuật lấy trụ implant cũ 3,000,000 đ
55 Phục hình tạm trên All on 4/all on 6 10,000,000 đ
56 Phẫu thuật ghép xương Block nâng chiều cao sống hàm, xương Bio-Oss USA, 1 răng 28,000,000 đ
57 Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 sứ Titatium/1 hàm 45,000,000 đ
58 Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -răng toàn sứ/1 hàm 75,000,000 đ
59 Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -BioHPP-răng toàn sứ 90,000,000 đ
60 Screw Abutment – Bio Denta 6,400,000 đ
61 Angle Abutment – Bio Denta 6,400,000 đ
62 Straight Abutment – Bio Denta 6,000,000 đ
63 Customize Titanium Abutment – Bio Denta 7,000,000 đ
64 Customize Zirconia Abutment – Bio Denta 9,100,000 đ
65 Customize Zirconia Abutment – MIS 9,100,000 đ
66 Phẫu thuật ghép xương tức thì 8,000,000 đ
67 Temperary Abutment 8,000,000 đ
68 Chụp toàn sứ Cercon trên IPL 4,600,000 đ
69 Locator Abutment – Dentium 6,000,000 đ
70 Phẫu Thuật nong, chẻ xương 8,000,000 đ
cấy ghép implantnha khoa quốc tế DND
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments
  • 1
  • 2
Địa chỉ: 157 Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Email: dnd.clinic@gmail.com
Hotline: 0832.124.124
Giờ làm việc:
Thứ 2 - Thứ 7: 08h00 - 18h30
Chủ nhật: 08h00 - 12h00
Địa chỉ: Đường Bàng Bá Lân – P. Dĩnh Kế – Tp Bắc Giang.
Email: dnd.clinic@gmail.com
Phone: 02046 25 26 27
Fanpage: Nha Khoa Quốc tế DND
Tổng đài CSKH: 1800.1055
Hotline: 0832.124.124
  • GET SOCIAL

Copyright © 2019 Nha Khoa Quốc Tế DND. All rights reserved.

TOP
Đặt Lịch Hẹn

    ĐĂNG KÝ KHÁM

    Call Now ButtonGọi cho chúng tôi