Nha Khoa Quốc Tế DND - 157 Bùi Thị Xuân, Hà Nội

Hotline: 0832.124.124

MENU
  • Giới Thiệu
    • Giới Thiệu chung
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Trang thiết bị
    • Quy trình vô trùng
  • Dịch Vụ
    • Nha Khoa Tổng Quát
      • Điều trị tủy
      • Trám Răng Thẩm Mỹ
      • Cạo vôi, đánh bóng răng
      • Điều trị nghiến răng
    • Nha Khoa Thẩm Mỹ
      • Mặt dán sứ veneer
      • Tẩy trắng răng
      • Bọc răng sứ thẩm mỹ
      • Điều trị cười hở lợi
    • Nha Khoa Trẻ Em
      • Chăm sóc răng miệng cho trẻ
      • Điều trị sâu răng cho trẻ
      • Điều trị tủy trẻ em
      • Nhổ răng sữa
    • Cấy Ghép Răng Implant
      • Cấy ghép Implant
      • Cấy ghép Implant All on 4
      • Ghép xương nâng xoang trong Implant
      • Hàm phủ trên Implant
    • Nhổ Răng Tiểu Phẫu
      • Nhổ răng thường
      • Nhổ răng khôn
      • Phẫu thuật tạo hình nướu
    • Chỉnh Nha – Niềng Răng
      • Niềng răng mắc cài kim loại
      • Niềng răng mắc cài mặt lưỡi
      • Niềng răng mắc cài sứ
      • Niềng răng trong suốt Invisalign
    • Smile Design
  • Labo
    • Giới thiệu về Labo
    • Hình ảnh về Labo
  • Bảng Giá
    • 1. BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT
    • 2. BẢNG GIÁ – NHỔ RĂNG
    • 3. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ NHA CHU
    • 4. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ TIỂU PHẪU
    • 5. BẢNG GIÁ – RĂNG SỨ THẨM MỸ
    • 6. BẢNG GIÁ – TẨY TRẮNG RĂNG
    • 7. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
    • 8. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH THÁO LẮP
    • 9. BẢNG GIÁ – DV CẤY GHÉP IMPLANT
    • 10. BẢNG GIÁ – CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
    • 11. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ CHỈNH NHA
    • 12. BẢNG GIÁ – CÁC DỊCH VỤ KHÁC
  • Góc khách hàng
    • Câu hỏi thường gặp
    • Ý kiến khách hàng
  • Tin tức
    • Chăm Sóc Răng Miệng
  • Khuyến Mãi
ĐẶT LỊCH HẸN
  • Home
  • Bảng giá tham khảo
  • Archive from category "Bảng giá tham khảo"

12. BẢNG GIÁ – CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Thứ Năm, 28 Tháng Hai 2019 by Administrator
LOẠI DỊCH VỤ KHÁC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Tiêm thuốc giảm đau 120.000 đ
2 Gắn đá thẩm mỹ (đá của bệnh nhân) 350.000 đ
3 Bàn Chải kẽ 60.000 đ
4 Thổi cát – Đánh bóng 1 hàm 350.000 đ
5 Thổi cát  – Đánh bóng 2 hàm 600.000 đ
6 Sáp chỉnh nha 60.000 đ
7 Gắn đá thẩm mỹ 900.000 đ
8 Bơm rửa 120.000 đ
9 Smile Design Full( bao gồm Wax up & Mock up 1 lần) 8.500.000 đ

 

Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

1. BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
DỊCH VỤ TỔNG QUÁT ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Máng Nhai 3,000,000 đ
2 Phân tích khớp cắn trên giá khớp 1,700,000 đ
3 Điều chỉnh khớp cắn một phần 600,000 đ
4 Điều chỉnh khớp cắn toàn bộ 3,000,000 đ
5 Nắn trật khớp thái dương hàm 1 bên 1,000,000 đ
6 Nắn trật khớp thái dương hàm 2 bên 1,700,000 đ

 


ĐIỀU TRỊ TRÁM RĂNG DO SÂU RĂNG, CHE TỦY RĂNG, TRÁM RĂNG THẨM MỸ DO MẺ, GÃY, MÒN RĂNG ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Trám Composite – xoang 1 360,000 đ
2 Trám Composite – xoang 2 550,000 đ
3 Trám Composite – xoang 3 550,000 đ
4 Trám Composite – xoang 4 900,000 đ
5 Trám composite – xoang 5 450,000 đ
6 Trám GIC ( Glass Inomer Cement ) 300,000 đ
7 Trám Sandwich 2 lớp ( GIC + Composite) 700,000 đ
8 Trám tạm Eugenate 150,000 đ
9 Trám Amalgam – xoang 1 180,000 đ
10 Trám Amalgam – xoang 2 380,000 đ
11 Chốt tủy sợi carbon 1,700,000 đ
12 Chốt tủy kim loại 800,000 đ
13 Chốt ngà 300,000 đ

 


ĐIỀU TRỊ LASER LIGHTWALKER ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Điều trị nhạy cảm ngà bằng Laser Lightwalker 1,200,000 đ
2 Điều trị Laser Lightwalker làm hồng lợi 12,000,000 đ
3 Laser giãn cơ và giảm đau (4 lần ) 2,000,000 đ

 


ĐIỀU TRỊ TỦY ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Che tủy gián tiếp răng sữa 250,000 đ
2 Che tủy trực tiếp răng sữa 450,000 đ
3 Điều trị tuỷ buồng răng sữa 400,000 đ
4 Điều trị tủy chân răng cửa sữa 700,000 đ
5 Điều trị tủy chân răng hàm sữa 1,200,000 đ
6 Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn 600,000 đ
7 Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn 800,000 đ
8 Điều trị tủy buồng răng vĩnh viễn 1,000,000 đ
9 Điều trị tủy răng cửa, nanh 900,000 đ
10 Điều trị tủy răng hàm nhỏ 1,400,000 đ
11 Điều trị tủy răng hàm lớn trên 2,300,000 đ
12 Điều trị tủy răng hàm lớn dưới 2,000,000 đ
13 Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh 1,200,000 đ
14 Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ 2,200,000 đ
15 Điều trị tủy lại – răng hàm lớn trên 2,800,000 đ
16 Điều trị tủy lại – răng hàm lớn dưới 2,500,000 đ
17 Điều trị tủy răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker 1,700,000 đ
18 Điều trị tủy răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker 2,200,000 đ
19 Điều trị tủy răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker 3,050,000 đ
20 Điều trị tủy răng lớn dưới kết hợp laser lightwalker 2,700,000 đ
21 Điều trị tủy lại- răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker 1,950,000 đ
22 Điều trị tủy lại- răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker 3,000,000 đ
23 Điều trị tủy lại-răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker 3,600,000 đ
24 Điều trị tủy lại- răng hàm lớn dưới kết hợp laser lightwalker 3,050,000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

2. BẢNG GIÁ – NHỔ RĂNG

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NHỔ RĂNG,➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê 60.000 đ
2 Nhổ răng sữa tiêm tê 120.000 đ
3 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 300.000 đ
4 Nhổ răng răng cửa, nanh 600.000 đ
5 Nhổ răng răng cửa, nanh đã điều trị tủy 1.200.000 đ
6 Nhổ răng hàm nhỏ 800.000 đ
7 Nhổ răng hàm lớn 1.200.000 đ
8 Nhổ răng hàm nhỏ đã điều trị tủy 1.200.000 đ
9 Nhổ răng hàm lớn đã điều trị tủy 1.400.000 đ
10 Nhổ chân răng, răng một chân 700.000 đ
11 Nhổ chân răng, răng nhiều chân 1.050.000 đ
12 Nhổ chân răng, răng một chân đã điều trị tủy 1.200.000 đ
13 Nhổ chân răng, răng nhiều chân đã điều trị tủy 1.400.000 đ
14 Nhổ răng thừa, răng dị dạng 600.000 đ
15 Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng 1.700.000 đ
16 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng 1.700.000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

3. BẢNG GIÁ – ĐIỀU TRỊ NHA CHU

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
ĐIỀU TRỊ NHA CHU ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Điều trị nha chu viêm kết hợp Laser Light Walker 1 cung hàm 6.000.000 đ
2 Điều trị nha chu viêm kết hợp Laser Light Walker hai hàm 10.000.000 đ
3 Lấy cao răng cho trẻ em 180.000 đ
4 Lấy cao răng cho người lớn mức độ 1 250.000 đ
5 Lấy cao răng cho người lớn mức độ 2 350.000 đ
6 Lấy cao răng cho người lớn mức độ 3 450.000 đ
7 Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng (1- 3 răng) 560.000 đ
8 Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm) 1.100.000 đ
9 Lấy vết dính ( do hút thuốc lá) 1.400.000 đ
10 Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em 350.000 đ
11 Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 1 hàm 300.000 đ
12 Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 2 hàm 500.000 đ
13 Đánh bóng 2 hàm bằng chổi cước 150.000 đ
14 Nạo túi nha chu, mỗi răng 350.000 đ
15 Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết (1-3 răng) 8.000.000 đ
16 Phẫu thuật nha chu ghép lợi rời (1-3 răng) 10.000.000 đ
17 Phẫu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng 600.000 đ
18 Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – 1 răng ban đầu 1.600.000 đ
19 Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – mỗi răng thêm 800.000 đ
20 Phẫu thuật nha chu ghép xương – vị trí đầu tiên phần tư hàm ( không bao gồm vật tư) 4.600.000 đ
21 Phẫu thuật nha chu ghép xương – mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm ( không bao gồm vật tư) 2.200.000 đ
22 Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng 3.500.000 đ
23 Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng 4.000.000 đ
24 Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (1-3 răng) 6.700.000 đ
25 Phẫu thuật làm dài thân răng bằng laser lightwalker (4-6 răng) 7.000.000 đ
26 Phẫu thuật cắt lợi,tạo hình xương làm dài thân răng toàn hàm (8-10 răng) 12.000.000 đ
27 Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 1-2 răng 1.800.000 đ
28 Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 1-2 răng 3.400.000 đ
29 Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 3-5 răng 5.600.000 đ
30 Phẫu thuật cắt lợi bằng laser lightwalker 6-10 răng 9.000.000 đ
31 Phẫu thuật cắt phanh môi,phanh lưỡi bằng dao thường 2.100.000 đ
32 Phẫu thuật cắt phanh môi bằng Laser LightWalker 2.800.000 đ
33 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng Laser LightWalker 3.500.000 đ
34 Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi phần hàm bằng Laser LightWalker 6.000.000 đ
35 Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm bằng Laser LightWalker 10.000.000 đ
36 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng 2.600.000 đ
37 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm 4.500.000 đ
38 Điều trị nha chu viêm bằng laser lightwalker (1 răng) 1.200.000 đ
điều trị nha chu
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

4. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ TIỂU PHẪU

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ TIỂU PHẪU ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần 2.500.000 đ
2 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm 2.000.000 đ
3 Phẫu thuật lấy vít/ 1vít 250.000 đ
4 Phẫu thuật nhổ răng bằng máy siêu âm Piezotome 1.200.000 đ
5 Phẫu thuật mài chỉnh xương ổ/ 1 răng 700.000 đ
6 Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng 1.200.000 đ
7 Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức ( dưới 2 cm ) 2.300.000 đ
8 Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức ( trên 2 cm ) 3.500.000 đ
9 Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức 6.000.000 đ
10 Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng 1.700.000 đ
11 Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng 2.800.000 đ
12 Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng 1.500.000 đ
13 Phẫu thuật nhổ răng khôn lệch má (ngoài) 2.000.000 đ
14 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm, lệch 4.000.000 d
15 Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm, lệch 4.500.000 đ
16 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° 2.100.000 đ
17 Phẩu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90° 2.800.000 đ
18 Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm 2.800.000 đ
19 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 4.000.000 đ
20 Phẫu thuật lấy chân răng sót 2.100.000 đ
21 Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ. 5.600.000 đ
22 Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ. 7.900.000 đ
23 Phẩu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa 2.800.000 đ
24 Phẩu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ 3.400.000 đ
25 Phẩu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn 5.600.000 đ
26 Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker 1.400.000 đ
27 Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker 2.300.000 đ
28 Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường 1.100.000 đ
29 Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm 4.000.000 đ
30 Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm 7.000.000 đ
31 Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang –  bán hàm 4.500.000 đ
32 Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm 9.000.000 đ
33 Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng 2.800.000 đ
34 Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng 4.000.000 đ
35 Phẫu thuật di chuyển vạt xoay 11000000 đ
36 Phẫu thuật cắt nang xương hàm/chân răng 5.600.000 đ
37 Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ 600.000 đ
38 Phẫu thuật cắt Torus 5.100.000 đ
39 Phẫu thuật nạo huyệt ổ răng 600.000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

5. BẢNG GIÁ – RĂNG SỨ THẨM MỸ

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
MẶT DÁN SỨ VENEER ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Veneer sứ thủy tinh Emax Press-Đức(BH 10 NĂM) 9.000.000 đ
2 Inlay/onlay Titan 2.500.000 đ
3 Veneer sứ Lisi Press White – Nhật(BH 10 NĂM) 7.000.000 đ

 

BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Chụp toàn sứ Orodent White Matt(BH 19 NĂM) 9.000.000 đ
2 Chụp toàn sứ Emax – Đức(BH 10 NĂM) 9.000.000 đ
3 Chụp toàn sứ Cercon HT(BH 10 NĂM) 8.000.000 đ
4 Chụp toàn sứ Lava Plus – Mỹ(BH 15 NĂM) 7.000.000 đ
5 Chụp toàn sứ Nacera(BH 10 NĂM) 8.000.000 đ
6 Chụp toàn sứ Lisi Press White – Nhật(BH 10 NĂM) 7.000.000 đ
7 Chụp toàn sứ Ceramill(BH 10 NĂM) 7.000.000 đ
8 Chụp sứ Vàng(BH 10 NĂM) 14.000.000 đ
9 Chụp toàn sứ DDBio(BH 10 NĂM) 7.000.000 đ
10 Chụp toàn sứ Zirconia(BH 07 NĂM) 6.000.000 đ
11 Chụp toàn sứ HT Smile(BH 07 NĂM) 6.000.000 đ
12 Chụp toàn sứ Katana(BH 07 NĂM) 4.000.000 đ
13 Chụp sứ titan(BH 02 NĂM) 2.800.000 đ
14 Chụp sứ kim loại Cr – Co(BH 02 NĂM) 2.100.000 đ
15 Chụp toàn diện Titan(BH 02 NĂM) 1.700.000 đ
16 Chụp toàn diện kim loại Cr- Co(BH 02 NĂM) 1.200.000 đ
17 Cùi giả Titan 900.000 đ
18 Cùi giả kim loại thường 700.000 đ
19 Cùi giả  Zirconia 2.800.000 đ
20 Inlay/onlay sứ Emax/Lisi(BH 05 NĂM) 5.100.000 đ
21 Inlay/onlay sứ Zirconia(BH 05 năm) 5.100.000 đ
22 Inlay/onlay composite 1.700.000 đ
23 Tái tạo cùi với chốt ngà 700.000 đ
24 Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh 1.400.000 đ
25 Tái tạo cùi chốt kim loại 600.000 đ
26 Gắn lại Inlay/ onlay 350.000 đ
27 Gắn lại chụp răng 350.000 đ
28 Tháo mão răng kim loại – 1 đơn vị 350.000 đ
29 Tháo mão răng sứ Zirconia 450.000 đ
30 Tháo chốt 600.000 đ
31 Chụp tạm sứ Cr-Co 1.200.000 đ
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

6. BẢNG GIÁ – TẨY TRẮNG RĂNG

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám bằng Bleachn Đức 4.000.000 đ
2 Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám một lần bằng công nghệ Zoom ( Mỹ ) 5.000.000 đ
3 Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà 6.000.000 đ
4 Tẩy trắng răng từ bên trong – mỗi răng 1.000.000 đ
5 Thuốc tẩy trắng 15%-25% 600.000 đ
6 Máng tẩy tại nhà 700.000 đ
7 Tẩy trắng tại nhà bằng Opalesence 1.700.000 đ
8 Tẩy trắng răng bằng laser lightwalker 7.000.000 đ
nha khoa quốc tế DNDtẩy trắng răngZoom Whitening
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

7. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
DỊCH VỤ PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Veneer sứ Lisi Press White – Nhật(BH 10 NĂM) 7.000.000 đ
2 Inlay/onlay Titan 2.500.000 đ
3 Veneer sứ thủy tinh Emax Press-Đức(BH 10 NĂM) 9.000.000 đ
4 Chụp toàn sứ Orodent White Matt(BH 19 NĂM) 9.000.000 đ
5 Chụp toàn sứ Emax – Đức(BH 10 NĂM) 9.000.000 đ
6 Chụp toàn sứ Cercon HT(BH 10 NĂM) 8.000.000 đ
7 Chụp toàn sứ Lava Plus – Mỹ(BH 15 NĂM) 7.000.000 đ
8 Chụp toàn sứ Nacera(BH 10 NĂM) 8.000.000 đ
9 Chụp toàn sứ Lisi Press White – Nhật(BH 10 NĂM) 7.000.000 đ
10 Chụp toàn sứ Ceramill(BH 10 NĂM) 7.000.000 đ
11 Chụp sứ Vàng(BH 10 NĂM) 14.000.000 đ
12 Chụp toàn sứ DDBio(BH 10 NĂM) 7.000.000 đ
13 Chụp toàn sứ Zirconia(BH 07 NĂM) 6.000.000 đ
14 Chụp toàn sứ HT Smile(BH 07 NĂM) 6.000.000 đ
15 Chụp toàn sứ Katana(BH 07 NĂM) 4.000.000 đ
16 Chụp sứ titan(BH 02 NĂM) 2.800.000 đ
17 Chụp sứ kim loại Cr – Co(BH 02 NĂM) 2.100.000 đ
18 Chụp toàn diện Titan(BH 02 NĂM) 1.700.000 đ
19 Chụp toàn diện kim loại Cr- Co(BH 02 NĂM) 1.200.000 đ
20 Cùi giả Titan 900.000 đ
21 Cùi giả kim loại thường 700.000 đ
22 Cùi giả  Zirconia 2.800.000 đ
23 Inlay/onlay sứ Emax/Lisi(BH 05 NĂM) 5.100.000 đ
24 Inlay/onlay sứ Zirconia(BH 05 năm) 5.100.000 đ
25 Inlay/onlay composite 1.700.000 đ
26 Tái tạo cùi với chốt ngà 700.000 đ
27 Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh 1.400.000 đ
28 Tái tạo cùi chốt kim loại 600.000 đ
29 Gắn lại Inlay/ onlay 350.000 đ
30 Gắn lại chụp răng 350.000 đ
31 Tháo mão răng kim loại – 1 đơn vị 350.000 đ
32 Tháo mão răng sứ Zirconia 450.000 đ
33 Tháo chốt 600.000 đ
34 Chụp tạm sứ Cr-Co 1.200.000 đ
phục hình cố định
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

8. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH THÁO LẮP

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
DỊCH VỤ PHỤC HÌNH THÁO LẮP ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Thêm răng nhựa trên hàm giả – 1 răng 450.000 đ
2 Lưới titan gia tăng độ cứng nền hàm 1.200.000 đ
3 Hàm giả tháo lắp nhựa cứng cả trên và dưới 15.000.000 đ
4 Hàm giả toàn hàm nhựa cứng (full hàm) 8.100.000 đ
5 Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (Chưa tính răng) 2.500.000 đ
6 Hàm giả tháo lắp bán hàm nhựa mềm Biosoft (Chưa tính răng) 1.700.000 đ
7 Hàm giả tháo lắp Toàn hàm nhựa mềm Biosoft (Chưa tính răng) 2.800.000 đ
8 Hàm giả tháo lắp bán hàm nhựa cứng (Chưa tính răng) 1.400.000 đ
9 Hàm khung Cr – Co (Chưa tính răng) 4.000.000 đ
10 Hàm khung Tital (Chưa tính răng) 5.600.000 đ
11 Hàm khung liên kết Cr – Co (Chưa tính răng) 5.600.000 đ
12 Hàm khung liên kết Tital (Chưa tính răng) 8.000.000 đ
13 Chụp lồng 1.400.000 đ
14 Mắc cài đơn 1.400.000 đ
15 Mắc cài đôi 2.000.000 đ
16 Mắc cài bi 2.300.000 đ
17 Răng nhựa Việt Nam 250.000 đ
18 Răng nhựa ngoại 350.000 đ
19 Răng Composite 700.000 đ
20 Răng sứ tạm 1.400.000 đ
21 Vá hàm toàn hàm bị gãy 1.400.000 đ
22 Vá hàm bán hàm bị gãy 1.100.000 đ
23 Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại 2.300.000 đ
24 Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa 1.100.000 đ
25 Thay móc hàm khung 1.700.000 đ
26 Đệm hàm 1.700.000 đ
phục hình tháo lắp
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments

9. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
DỊCH VỤ IMPLANT ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 All_on_4 implant plus Adin Germany 120.000.000 đ
2 Màng titan 7.000.000 đ
3 All_on_6 implant Adin Germany 150.000.000 đ
4 All_on_4_Korea (Dio-Dentium) 100.000.000 đ
5 All_on_4 implant Nobel Biocare USA 150.000.000 đ
6 All_on_4 Straumann Switzerland 150.000.000 đ
7 All_on_4 Adin Germany 110.000.000 đ
8 All_on_4 Plus Korea (Dio-Dentium) 110.000.000 đ
9 All_on_4 Plus Nobel Biocare USA 160.000.000 đ
10 All_on_4 Plus Straumann Switzerland 160.000.000 đ
11 All_on_6 Korea (Dio-Dentium) 120.000.000 đ
12 All_on_6 Nobel Biocare USA 200.000.000 đ
13 All_on_6 Straumann Switzerland 200.000.000 đ
14 Ball Abutment – Adin 4.500.000 đ
15 Multi_ Abutment – Adin 6.500.000 đ
16 Angle/Multi Abutment – Adin 4.500.000 đ
17 Straight Abutment – Adin 4.500.000 đ
18 Customize Titanium Abutment – Adin 4.000.000 đ
19 Customize Zirconia Abutment – Adin 5.000.000 đ
20 Ball Abutment -Dio/Dentium 4.000.000 đ
21 Screw Abutment – Dio/Dentium 4.000.000 đ
22 Angle Abutment – Dio/Dentium 4.000.000 đ
23 Straight Abutment – Dio/Dentium 4.000.000 đ
24 Magnetic Abutment – Dio/Dentium 4.000.000 đ
25 Customize Titanium Abutment – Dio/Dentium 4.000.000 đ
26 Customize Zirconia Abutment – Dio/Dentium 4.000.000 đ
27 Locator Abutment – Straumann/Nobel 7.000.000 đ
28 Screw Abutment – Straumann/Nobel 7.000.000 đ
29 Angle Abutment – Straumann/Nobel 7.000.000 đ
30 Straight Abutment – Straumann/Nobel 7.000.000 đ
31 Customize Titanium Abutment – Straumann/Nobel 5.000.000 đ
32 Customize Zirconia Abutment – Straumann/Nobel 6.000.000 đ
33 Nền hàm hybrid Cr-Co 20.000.000 đ
34 Thanh nối implant 16.000.000 đ
35 Màng xương tự tiêu 3.500.000 đ
36 Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium/ Dio – Korea (BH 15 năm) 16.000.000 đ
37 Phẫu thuật đặt trụ implant Dio – Korea (BH 15 năm) 13.000.000 đ
38 Phẫu thuật đặt trụ Implant Adin – Germany (BH 20 năm) 25.000.000 đ
39 Phẫu thuật đặt trụ implant Biotem (BH 05 năm) 10.000.000 đ
40 Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel – USA (BH vĩnh viễn) 33.000.000 đ

 

DỊCH VỤ MỚI ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Phẫu thuật đặt trụ implant SIC – Thuỵ Sĩ 32.000.000 đ
2 Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann-thụy sỹ (BH vĩnh viễn) 35.000.000 đ
3 Phẫu thuật đặt trụ mini implant Dio/Dentium/Bio – Korea 9.000.000 đ
4 Phẫu thuật nâng xoang + ghép xương/1Răng 17.000.000 đ
5 Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng 20.500.000 đ
6 Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteo – Korea – 1 Răng 13.500.000 đ
7 Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Cerabone Đức – 1 răng 15.000.000 đ
8 Phẫu Thuật ghép xương tức thì sau nhổ 9.000.000 đ
9 Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng 26.000.000 đ
10 Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea – 1 Răng 18.000.000 đ
11 Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Biomatlante – France – 1 Răng 22.500.000 đ
12 Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant 3.500.000 đ
13 Phẫu thuật ghép mô liên kết 11.500.000 đ
14 Phẫu thuật lấy trụ implant cũ 3.500.000 đ
15 Phục hình tạm trên All on 4/All on 6 13.500.000 đ
16 Phẫu thuật ghép xương nâng 3 chiều sống hàm 1 răng 32.000.000 đ
17 Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 sứ Titatium/1 hàm 50.500.000 đ
18 Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -răng toàn sứ zirconia/1 hàm 80.000.000 đ
19 Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -BioHPP-răng toàn sứ 105.000.000 đ
20 Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 răng nhựa ngoại 35.000.000 đ
21 Phẫu thuật nong chẻ ghép xương 12.000.000 đ
22 Temperary Abutment nobel/straumann 4.500.000 đ
23 Temperary Abutment Dio/dentium/adin 3.500.000 đ
24 Locator Abutment – Dentium 7.000.000 đ

 

cấy ghép implantnha khoa quốc tế DND
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments
  • 1
  • 2
  • GET SOCIAL

Copyright © 2019 Nha Khoa Quốc Tế DND. All rights reserved.

TOP
Đặt Lịch Hẹn

[contact-form-7 id=”8453″ title=”Đăng ký khám”]

Gọi cho chúng tôi