Nha Khoa Quốc Tế DND - 157 Bùi Thị Xuân, Hà Nội

Hotline: 0832.124.124

MENU
  • Giới Thiệu
    • Giới Thiệu chung
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Trang thiết bị
    • Quy trình vô trùng
  • Dịch Vụ
    • Nha Khoa Tổng Quát
      • Điều trị tủy
      • Trám Răng Thẩm Mỹ
      • Cạo vôi, đánh bóng răng
      • Điều trị nghiến răng
    • Nha Khoa Thẩm Mỹ
      • Mặt dán sứ veneer
      • Tẩy trắng răng
      • Bọc răng sứ thẩm mỹ
      • Điều trị cười hở lợi
    • Nha Khoa Trẻ Em
      • Chăm sóc răng miệng cho trẻ
      • Điều trị sâu răng cho trẻ
      • Điều trị tủy trẻ em
      • Nhổ răng sữa
    • Cấy Ghép Răng Implant
      • Cấy ghép Implant
      • Cấy ghép Implant All on 4
      • Ghép xương nâng xoang trong Implant
      • Hàm phủ trên Implant
    • Nhổ Răng Tiểu Phẫu
      • Nhổ răng thường
      • Nhổ răng khôn
      • Phẫu thuật tạo hình nướu
    • Chỉnh Nha – Niềng Răng
      • Niềng răng mắc cài kim loại
      • Niềng răng mắc cài mặt lưỡi
      • Niềng răng mắc cài sứ
      • Niềng răng trong suốt Invisalign
    • Smile Design
  • Labo
    • Giới thiệu về Labo
    • Hình ảnh về Labo
  • Bảng Giá
    • 1. BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT
    • 2. BẢNG GIÁ – NHỔ RĂNG
    • 3. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ NHA CHU
    • 4. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ TIỂU PHẪU
    • 5. BẢNG GIÁ – RĂNG SỨ THẨM MỸ
    • 6. BẢNG GIÁ – TẨY TRẮNG RĂNG
    • 7. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
    • 8. BẢNG GIÁ – PHỤC HÌNH THÁO LẮP
    • 9. BẢNG GIÁ – DV CẤY GHÉP IMPLANT
    • 10. BẢNG GIÁ – CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
    • 11. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ CHỈNH NHA
    • 12. BẢNG GIÁ – CÁC DỊCH VỤ KHÁC
  • Góc khách hàng
    • Câu hỏi thường gặp
    • Ý kiến khách hàng
  • Tin tức
    • Chăm Sóc Răng Miệng
  • Khuyến Mãi
ĐẶT LỊCH HẸN
  • Home
  • Posts tagged "dịch vụ chỉnh nha"

11. BẢNG GIÁ – DỊCH VỤ CHỈNH NHA

Thứ Tư, 17 Tháng Mười 2018 by Administrator
DỊCH VỤ KHÁM VÀ TƯ VẤN CHỈNH NHA ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha 1.200.000 đ
2 Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết 4,000.000 đ

 


 

CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Mắc cài kim loại tiêu chuẩn 40.000.000 đ
2 Măc cài kim loại tự buộc 45.000.000 đ
3 Mắc cài sứ thẩm mỹ 56.000.000 đ
4 Mắc cài sứ tự buộc 62.000.000 đ
5 Mắc cài mặt lưỡi 101.000.000 đ
6 Mắc cài cá nhân hóa 100.000.000 đ
7 Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 1 (Gói Express) 60.000.000 đ
8 Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 2 (Gói Lite – 14 khay kèm 01 năm bảo hành) 90.000.000 đ
9 Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 3 (Gói Comprehensive – không giới hạn số khay kèm 03 năm bảo hành) 120.000.000 đ
10 Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 4 (Gói Comprehensive – không giới hạn số khay kèm 05 năm bảo hành) 135.000.000 đ
11 Chỉnh nha Invisalign lại mức độ I 25.000.000 đ
12 Chỉnh nha Invisalign lại mức độ II 40.000.000 đ
13 Chỉnh nha Invisalign lại mức độ III 56.000.000 đ
14 Chỉnh nha Invisalign first giai đoạn 2 ( từ 10->13 tuổi) 90.000.000 đ
15 Máng duy trì Vivera 12.000.000 đ
16 Lập kế hoạch điều trị và làm Clincheck Chỉnh nha Invisalign 8.000.000 đ
17 Scan máy ITero 600.000 đ
18 Scan máy ITero + Xquang Pano, ceph 1.200.000 đ
19 Scan + Xquang + Chụp ảnh chỉnh Nha 1.700.000 đ
20 Combo + lập KHĐT + Chỉnh Clincheck 9.000.000 đ

 


 

CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA DỰ PHÒNG CHO TRẺ EM ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha) 6.000.000 đ
2 Khí cụ loại bỏ thói quen xấu 6.000.000 đ

 


 

CHI PHÍ CÁC LOẠI KHÍ CỤ CHỈNH NHA ➡️ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Gắn lại mắc cài toàn hàm 3.500.000 đ
2 Hàm giữ khoảng cố định 1 bên 1,200.000 đ
3 Cung duy trì 3,000.000 đ
4 Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết 4,000.000 đ
5 Dây cung thẩm mỹ 600.000 đ
6 Máng duy trì 800.000 đ
7 Minivis 2.800.000 đ
8 Laser kích hoạt tăng tốc độ di chuyển răng 17.000.000 đ
9 Miniplate 6,500.000 đ
10 Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha) 6.000.000 đ
11 Khí cụ loại bỏ thóí quen xấu 6.000.000 đ
12 Khí cụ Hawley tiêu chuẩn 4.000.000 đ
13 Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều 6.000.000 đ
14 Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều 8.000.000 đ
15 Khí cụ Activator tiêu chuẩn 12.000.000 đ
16 Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong 14.000.000 đ
17 Khí cụ Twin – Block 17.000.000 đ
18 Khí cụ Twin – Block ngược 12.000.000 đ
19 Khí cụ Fanklin 12.000.000 đ
20 Khí cụ Lip Bumber 8.000.000 đ
21 Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn 12.000.000 đ
22 Khí cụ 2 x 4 tự buộc 14.000.000 đ
23 Khí cụ 2 x 4 sứ 17.000.000 đ
24 Khí cụ Twin – Block cố định 12.000.000 đ
25 Khí cụ RPE (nong nhanh) 9.000.000 đ
26 Khí cụ Quad-helix 8.000.000 đ
27 Khí cụ TPA 6.000.000 đ
28 Khí cụ di xa răng hàm lớn 12.000.000 đ
29 Cung lưỡi (hàm dưới) LA 6.000.000 đ
30 Khí cụ Headgear 17.000.000 đ
31 Khí cụ Facemaks 17.000.000 đ
32 Mặt phẳng nghiêng 3.500.000 đ
33 Khí cụ Bite Plan 6.500.000 đ
34 Khí cụ Twin – Force hoặc Focus (đẩy lùi hàm trên – tiến hàm dưới) 12.000.000 đ
35 Khí cụ Trans – Force 12.000.000 đ
36 Phẫu thuật cắt xương vỏ vùng răng trước 12.000.000 đ
37 Phẫu thuật xương hàm hô / móm (chưa tính khí cụ bổ trợ) 90.000.000 đ
38 Gắn lại mắc cài Kim loại 250.000 đ
39 Gắn lại Mắc cài Sứ 350.000 đ
dịch vụ chỉnh nhanha khoa quốc tế DNDniềng răng mắc càiniềng răng trong suốt
Read more
  • Published in Bảng giá tham khảo
No Comments
  • GET SOCIAL

Copyright © 2019 Nha Khoa Quốc Tế DND. All rights reserved.

TOP
Đặt Lịch Hẹn

[contact-form-7 id=”8453″ title=”Đăng ký khám”]

Gọi cho chúng tôi